WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
DAECHUCHA; TRÀ TÁO TÀU
🌟
DAECHUCHA; TRÀ… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
대추차 (대추 茶)
Danh từ
1
말린 대추를 달인 차.
1
DAECHUCHA; TRÀ TÁO TÀU
: Trà được sắc từ táo đã phơi khô.